FAQs About the word shop assistant

Nhân viên bán hàng

a salesperson in a store

No synonyms found.

No antonyms found.

shop => cửa hàng, shooty => Bắn súng, shooting star => sao băng, shooting script => Kịch bản quay phim, shooting preserve => Khu bảo tồn bắn súng,