Vietnamese Meaning of shop at
cửa hàng
Other Vietnamese words related to cửa hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of shop at
- shop assistant => Nhân viên bán hàng
- shop => cửa hàng
- shooty => Bắn súng
- shooting star => sao băng
- shooting script => Kịch bản quay phim
- shooting preserve => Khu bảo tồn bắn súng
- shooting lodge => nhà nghỉ thợ săn
- shooting gallery => Trường bắn
- shooting brake => Xe ô tô ga lăng
- shooting box => Nhà bắn súng
- shop bell => Chuông cửa hàng
- shop boy => Nhân viên bán hàng
- shop class => Lớp học thủ công
- shop clerk => Nhân viên bán hàng
- shop floor => Xưởng
- shop girl => Nhân viên bán hàng
- shop mechanic => Kỹ thuật viên cửa hàng
- shop steward => Người đại diện công đoàn
- shop talk => Nói chuyện
- shop window => Cửa sổ trưng bày
Definitions and Meaning of shop at in English
shop at (v)
do one's shopping at; do business with; be a customer or client of
FAQs About the word shop at
cửa hàng
do one's shopping at; do business with; be a customer or client of
No synonyms found.
No antonyms found.
shop assistant => Nhân viên bán hàng, shop => cửa hàng, shooty => Bắn súng, shooting star => sao băng, shooting script => Kịch bản quay phim,