Vietnamese Meaning of remissly

cẩu thả

Other Vietnamese words related to cẩu thả

Definitions and Meaning of remissly in English

Webster

remissly (adv.)

In a remiss or negligent manner; carelessly.

FAQs About the word remissly

cẩu thả

In a remiss or negligent manner; carelessly.

bất cẩn,lười,sao nhãng,bỏ bê,bất cẩn,bỏ hoang,lỏng lẻo,liều lĩnh,Chùng,thờ ơ

chú ý,cẩn thận,thận trọng,thận trọng,thận trọng,tận tâm,tỉ mỉ,tỉ mỉ,về,cảnh báo

remissive => rộng lượng, remission of sin => sự tha tội, remission => Biến động, remissible => được tha thứ, remissibility => khả năng được tha thứ,