Vietnamese Meaning of mordantly

chua cay

Other Vietnamese words related to chua cay

Definitions and Meaning of mordantly in English

Webster

mordantly (adv.)

In the manner of a mordant.

FAQs About the word mordantly

chua cay

In the manner of a mordant.

axit,Của axít,có gai,Ăn mòn,mỉa mai,trào phúng,châm biếm,chua chát,chua cay,có tính axit

buồn cười,dịu dàng,vui vẻ,nhẹ,tinh nghịch,Nhạt nhẽo,ngoại giao,buồn cười,lịch sự,mịn

mordanting => nhuộm mordan, mordanted => Ngâm mordan, mordant => chất nhuộm màu, mordacity => chua ngoa, mordaciously => cay độc,