Vietnamese Meaning of acerb

chua chát

Other Vietnamese words related to chua chát

Definitions and Meaning of acerb in English

Wordnet

acerb (s)

sour or bitter in taste

harsh or corrosive in tone

Webster

acerb (a.)

Sour, bitter, and harsh to the taste, as unripe fruit; sharp and harsh.

FAQs About the word acerb

chua chát

sour or bitter in taste, harsh or corrosive in toneSour, bitter, and harsh to the taste, as unripe fruit; sharp and harsh.

chua cay,axit,Của axít,có gai,mỉa mai,trào phúng,châm biếm,có tính axit,hăng,cắn

buồn cười,dịu dàng,vui vẻ,nhẹ,tinh nghịch,Nhạt nhẽo,ngoại giao,buồn cười,lịch sự,mịn

acerate leaf => Lá nhọn, acerate => sắc, aceraceae => Aceraceae, acer spicatum => Phong đường, acer saccharum => Cây thích đen,