Vietnamese Meaning of acer rubrum
Cây phong đỏ
Other Vietnamese words related to Cây phong đỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acer rubrum
- acer pseudoplatanus => Cây mep
- acer platanoides => Cây thích
- acer pennsylvanicum => Acer pennsylvanicum
- acer palmatum => Cây thích đỏ Nhật Bản
- acer negundo californicum => Acer negundo californicum
- acer negundo => cây thích
- acer macrophyllum => Cây phong lá lớn
- acer japonicum => Cây phong lá đỏ Nhật Bản
- acer glabrum => Acer
- acer circinatum => Cây phong lá tròn
Definitions and Meaning of acer rubrum in English
acer rubrum (n)
maple of eastern and central America; five-lobed leaves turn scarlet and yellow in autumn
FAQs About the word acer rubrum
Cây phong đỏ
maple of eastern and central America; five-lobed leaves turn scarlet and yellow in autumn
No synonyms found.
No antonyms found.
acer pseudoplatanus => Cây mep, acer platanoides => Cây thích, acer pennsylvanicum => Acer pennsylvanicum, acer palmatum => Cây thích đỏ Nhật Bản, acer negundo californicum => Acer negundo californicum,