Vietnamese Meaning of mindlessly

vô tâm

Other Vietnamese words related to vô tâm

Definitions and Meaning of mindlessly in English

Wordnet

mindlessly (r)

without intellectual involvement

in an unreasonably senseless manner

FAQs About the word mindlessly

vô tâm

without intellectual involvement, in an unreasonably senseless manner

vô não,đậm đặc,buồn tẻ,dễ dàng,chậm,dày,Chết não,điên,mờ,buồn ngủ

dễ nhiễm,phù hợp,thông minh,sáng,xuất sắc,Thông minh,nhanh,khéo léo,trí thức,thông minh

mindless => vô tâm, minding => ghi nhớ, mindfulness => Chánh niệm, mindfully => chánh niệm, mindful => chánh niệm,