Vietnamese Meaning of mindfully
chánh niệm
Other Vietnamese words related to chánh niệm
Nearest Words of mindfully
Definitions and Meaning of mindfully in English
mindfully (r)
in a careful deliberate manner
FAQs About the word mindfully
chánh niệm
in a careful deliberate manner
nhận thức,lo lắng,cẩn thận,có nhận thức,có ý thức,ân cần,hợp lý,Có tri giác,thận trọng,cảnh báo
vô ý,không biết,Vô thức,bất cẩn (bất cẩn),vô tình,bất cẩn,liều lĩnh,không chú ý,bất cẩn,vô cảm
mindful => chánh niệm, mind-expanding => Mở rộng tâm trí, minder => người bảo vệ, minden => mọi người, minded => tinh thần,