Vietnamese Meaning of mercenarily

lính đánh thuê

Other Vietnamese words related to lính đánh thuê

Definitions and Meaning of mercenarily in English

Webster

mercenarily (adv.)

In a mercenary manner.

FAQs About the word mercenarily

lính đánh thuê

In a mercenary manner.

ham muốn sở hữu,tham lam,khao khát,háo hức,Tham lam,say mê,tham lam,ích kỷ,tham lam,nắm bắt

vô vị lợi,dồi dào,từ thiện,có kiểm soát,rộng lượng,đẹp trai,tự do,rộng lượng,hào phóng,vô私

mercenaries => lính đánh thuê, mercenarian => lính đánh thuê, mercenaria mercenaria => sò điệp, mercenaria => lính đánh thuê, mercedario => mercedarian,