Vietnamese Meaning of meditativeness

thiền định

Other Vietnamese words related to thiền định

Definitions and Meaning of meditativeness in English

Wordnet

meditativeness (n)

deep serious thoughtfulness

FAQs About the word meditativeness

thiền định

deep serious thoughtfulness

trầm tư,u sầu,trầm tư,triết học,Triết học,phản xạ,ân cần,Phân tích,đang ấp,nhận thức

cợt nhả,phù phiếm,đãng trí,không suy nghĩ,hay thay đổi,điên rồ,vô tâm,thiếu suy nghĩ,không suy nghĩ,vô não

meditatively => 1 cách trầm tư, meditative => Thiền định, meditatist => Người thiền, meditation => Thiền, meditating => đang thiền,