Vietnamese Meaning of jejunely

Chán

Other Vietnamese words related to Chán

Definitions and Meaning of jejunely in English

Wordnet

jejunely (r)

in an immature manner

FAQs About the word jejunely

Chán

in an immature manner

chán,buồn tẻ,bụi bặm,cũ,chậm,mệt mỏi,mệt mỏi,mệt mỏi,khó chịu,khô cằn

hấp thụ,buồn cười,đáng kinh ngạc,Kinh ngạc,Lôi cuốn,hấp dẫn,thú vị,hấp dẫn,thú vị,hấp dẫn

jejune => đói bụng, jejunal artery => Động mạch hỗng tràng, jejunal => ruột đói, jehovistic => Nhân chứng của Đức Giê-hô-va, jehovist => nhân chứng Je-hô-va,