Vietnamese Meaning of humorously

hài hước

Other Vietnamese words related to hài hước

Definitions and Meaning of humorously in English

Wordnet

humorously (r)

in a humorous manner

Webster

humorously (adv.)

Capriciously; whimsically.

Facetiously; wittily.

FAQs About the word humorously

hài hước

in a humorous mannerCapriciously; whimsically., Facetiously; wittily.

buồn cười,buồn cười,hài hước,Giải trí,buồn cười,buồn cười,đồ cổ,buồn cười,buồn cười,Hài hước

nghiêm túc,nấm mộ,thiếu dí dỏm,khập khiễng,cảm động,nghiêm túc,nghiêm trọng,tỉnh táo,trang nghiêm,ủ rũ

humorous => hài hước, humorlessly => Không có khiếu hài hước, humorless => thiếu dí dỏm, humorize => hài hước, humoristic => hài hước,