Vietnamese Meaning of huddler
huddle
Other Vietnamese words related to huddle
- cuộc họp
- buổi họp
- hội
- mật nghị
- Hội nghị
- hội nghị
- hiệp ước
- Hội nghị
- Hội đồng
- Gặp gỡ
- hội thảo
- Công đồng
- Khán giả
- Tủ
- Phiên họp đảng
- Phòng khám
- chuyện trò
- cuộc trò chuyện
- biểu tình
- đối thoại
- Đối thoại
- diễn văn
- thảo luận
- Diễn đàn
- phỏng vấn
- thương lượng
- cuộc biểu tình
- bàn tròn
- hội thảo
- phiên
- hội nghị thượng đỉnh
- nói
- Hội thảo
Nearest Words of huddler
- huddling => co cụm lại
- hudge => khổng lồ
- hudibrastic => Hudibrastic
- hudood => biên giới
- hudson => Hudson
- hudson bay => Vịnh Hudson
- hudson bay collared lemming => Lemming cổ vòng vịnh Hudson
- hudson hoagland => Hudson Hoagland
- hudson river => Sông Hudson
- hudson river school => Trường Phái Sông Hudson
Definitions and Meaning of huddler in English
huddler (n)
a member of a huddle
a person who crouches
huddler (n.)
One who huddles things together.
FAQs About the word huddler
huddle
a member of a huddle, a person who crouchesOne who huddles things together.
cuộc họp,buổi họp,hội,mật nghị,Hội nghị,hội nghị,hiệp ước,Hội nghị,Hội đồng,Gặp gỡ
Thực thể,đơn vị,mục,độc thân
huddled => Co ro, huddle together => Tụ tập, huddle => nhóm, huddie leadbetter => Huddie Leadbetter, hud => HUD,