FAQs About the word hucksterer

người bán rong

A huckster.

No synonyms found.

No antonyms found.

huckstered => bán, bán như một người bán hàng, bán như một người bán hàng, hucksterage => sự lừa dối, huckster => Người bán hàng rong, huckleberry oak => huckleberry oak, huckleberry finn => Huckleberry Finn,