Vietnamese Meaning of hucksterer
người bán rong
Other Vietnamese words related to người bán rong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hucksterer
- huckstered => bán, bán như một người bán hàng, bán như một người bán hàng
- hucksterage => sự lừa dối
- huckster => Người bán hàng rong
- huckleberry oak => huckleberry oak
- huckleberry finn => Huckleberry Finn
- huckleberry => Việt quất
- huckle-backed => gù
- huckle => Huckle
- huckaback => Khăn mặt
- huck finn => Huckleberry Finn
Definitions and Meaning of hucksterer in English
hucksterer (n.)
A huckster.
FAQs About the word hucksterer
người bán rong
A huckster.
No synonyms found.
No antonyms found.
huckstered => bán, bán như một người bán hàng, bán như một người bán hàng, hucksterage => sự lừa dối, huckster => Người bán hàng rong, huckleberry oak => huckleberry oak, huckleberry finn => Huckleberry Finn,