FAQs About the word huckstress

phụ nữ bán hàng rong

A female huckster.

No synonyms found.

No antonyms found.

huckstering => bịp, hucksterer => người bán rong, huckstered => bán, bán như một người bán hàng, bán như một người bán hàng, hucksterage => sự lừa dối, huckster => Người bán hàng rong,