Vietnamese Meaning of harmlessly

vô hại

Other Vietnamese words related to vô hại

Definitions and Meaning of harmlessly in English

Wordnet

harmlessly (r)

in a harmless manner

FAQs About the word harmlessly

vô hại

in a harmless manner

lành tính,khỏe mạnh,vô tội,vô hại,vô hại,an toàn,không tác dụng,lành tính,dịu dàng,lành mạnh

bất lợi,tệ,tai hại,có hại,nguy hiểm,có hại,có hại,cái ác,có hại,có hại

harmless => vô hại, harming => có hại, harmine => Harmine, harmfulness => tác hại, harmfully => có hại,