Vietnamese Meaning of harmfully

có hại

Other Vietnamese words related to có hại

Definitions and Meaning of harmfully in English

Wordnet

harmfully (r)

in a detrimental manner

FAQs About the word harmfully

có hại

in a detrimental manner

bất lợi,tệ,có hại,nguy hiểm,có hại,độc ác,tai hại,có hại,phá hủy,cái ác

có lợi,có lợi,lành tính,thuận lợi,tốt,vô hại,vô tội,vô hại,vô hại,an toàn

harmful => có hại, harmel => Quan lức, harmed => bị hại, harmattan => harmattan, harmaline => harmalin,