Vietnamese Meaning of got off (on)

Xuống (tại)

Other Vietnamese words related to Xuống (tại)

Definitions and Meaning of got off (on) in English

got off (on)

No definition found for this word.

FAQs About the word got off (on)

Xuống (tại)

hưởng thụ,Thích,yêu thương,quen,đến,tôn thờ,vui mừng trong,uống (trong),muốn,đã bị tính phí

ghê tởm,ghê tởm,không thích,đáng ghê tởm,bị kết án,bị khinh thường,khinh thường

got off => xuống, got in => đã vào, got going => bắt đầu, got even (for) => trả thù (ai đó), got down => xuống,