Vietnamese Meaning of ate (up)
ăn hết (tất cả)
Other Vietnamese words related to ăn hết (tất cả)
Nearest Words of ate (up)
Definitions and Meaning of ate (up) in English
ate (up)
FAQs About the word ate (up)
ăn hết (tất cả)
uống (trong),ôm,chào đón,được nhận làm con nuôi,hưởng thụ,chào hỏi,chào đón,hấp thụ (cho đến),Thích,chọn
đắn đo trước,từ chối,bỏ qua,từ chối,từ chối,từ chối,ném qua,bị từ chối,phản đối (với),phản đối (về)
at that => về vấn đề đó, at speed => với tốc độ cao, at sixes and sevens => hỗn loạn, at risk => Có nguy cơ, at liberty => tự do,