Vietnamese Meaning of threw over

ném qua

Other Vietnamese words related to ném qua

Definitions and Meaning of threw over in English

threw over

to refuse to accept, to forsake despite bonds of attachment or duty

FAQs About the word threw over

ném qua

to refuse to accept, to forsake despite bonds of attachment or duty

từ chối,từ chối,từ chối,Vứt đi,Tránh,phủ nhận,không được chấp thuận,sa thải,gây tranh cãi,cấm

chấp nhận,được nhận làm con nuôi,được chấp nhận,đã nhận,đã đồng ý (với),đồng ý,ôm,đã chọn,được dung thứ,lấy

threw out => Vứt đi, threw off => Thó, threw in the towel => ném khăn, threw in the sponge => Ném bọt biển, threw in => ném vào,