FAQs About the word ateliers

xưởng nghệ thuật

workshop, an artist's or designer's studio or workroom

Nhà máy,Cối xay,Thực vật,phòng thu,Nơi làm việc,phòng làm việc,hoạt động,Hội thảo,nhà máy,cửa hàng

No antonyms found.

ate one's heart out => Ăn cho no nê, ate alive => Ăn tươi nuốt sống, ate (up) => ăn hết (tất cả), at that => về vấn đề đó, at speed => với tốc độ cao,