Vietnamese Meaning of frilled
có tua rua
Other Vietnamese words related to có tua rua
- bện
- thêu
- có lông vũ
- phi lê thành miếng
- nhún bèo
- Tua tua
- được trang trí vòng hoa
- mạ vàng
- treo cổ
- treo
- buộc dây
- có dải ruy băng
- đội vòng hoa
- chỉ huy
- sáng sủa
- bị đuổi
- có hình vẽ
- hoa văn kim loại
- tươi
- Rún
- nạm đá quý
- mạ vàng
- Được trang sức bằng đá quý
- Khảm đá quý
- được trang trí
- vẽ
- đính appliqué
- trai
- thông minh
- chỉnh tề (trang trọng)
- swagged
- trang trí
- sắp xếp
- làm đẹp
- tô điểm
- được tô màu
- lộng lẫy
- được trang trí
- được trang trí
- Kim cương
- trang điểm
- phủ
- mặc quần áo
- được tô điểm
- chạm nổi
- làm giàu
- trang trí
- trang trí
- duyên dáng
- nạm ngọc trai
- bị mắc kẹt
- tỉa
- trang bị thêm phụ kiện
- Trang trí
- ăn mặc chỉnh tề
- trang trí
- nhem nhuốc
- được trang trí lại
- làm lại
- bị lừa
Nearest Words of frilled
Definitions and Meaning of frilled in English
frilled (s)
having decorative ruffles or frills
frilled (imp. & p. p.)
of Frill
frilled (a.)
Furnished with a frill or frills.
FAQs About the word frilled
có tua rua
having decorative ruffles or frillsof Frill, Furnished with a frill or frills.
bện,thêu,có lông vũ,phi lê thành miếng,nhún bèo,Tua tua,được trang trí vòng hoa,mạ vàng,treo cổ,treo
có vết nhơ,làm biến dạng,bị biến dạng,phơi bày,làm hỏng,có sẹo,Đơn giản hóa,hư hỏng,hư hỏng,đơn giản hóa
frill => diềm xếp nếp, frijolito => đậu, frijolillo => đậu trắng, frijoles refritos => đậu rán, frijoles => đậu,