FAQs About the word frim

hỗn xược

Flourishing; thriving; fresh; in good case; vigorous.

No synonyms found.

No antonyms found.

frilly => viền bèo, frilling => diềm xếp nếp, frilled lizard => Thằn lằn có diềm xếp nếp, frilled => có tua rua, frill => diềm xếp nếp,