Vietnamese Meaning of elating

phấn khởi

Other Vietnamese words related to phấn khởi

Definitions and Meaning of elating in English

Wordnet

elating (s)

making lively and joyful

Webster

elating (p. pr. & vb. n.)

of Elate

FAQs About the word elating

phấn khởi

making lively and joyfulof Elate

sung sướng,sung sướng,sảng khoái,thú vị,say,vui mừng,say mê,Thân thiện,thân thiện,buồn cười

ghê tởm,mật,khó chịu,kinh tởm,rùng rợn,địa ngục,khủng khiếp,phản cảm,xúc phạm,ghê tởm

elatery => đàn hồi, mềm, elaterometer => elatometer, elaterium => dưa trơi, elaterite => elaterit, elateridae => Bọ xít,