Vietnamese Meaning of department of defense laboratory system

Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng

Other Vietnamese words related to Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of department of defense laboratory system in English

Wordnet

department of defense laboratory system (n)

a defense laboratory that provides essential services in fundamental science for national security and environmental protection and provides technologies that contribute to industrial competitiveness

FAQs About the word department of defense laboratory system

Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng

a defense laboratory that provides essential services in fundamental science for national security and environmental protection and provides technologies that c

No synonyms found.

No antonyms found.

department of defense => Bộ Quốc phòng, department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp, department of computer science => Khoa Khoa học máy tính, department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động, department of commerce => Bộ Công Thương,