Vietnamese Meaning of department of computer science
Khoa Khoa học máy tính
Other Vietnamese words related to Khoa Khoa học máy tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of computer science
- department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động
- department of commerce => Bộ Công Thương
- department of chemistry => Khoa Hoá học
- department of biology => Khoa sinh học
- department of anthropology => Khoa Nhân loại học
- department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
- department head => trưởng phòng ban
- department => bộ phận
- departing => khởi hành
- departer => (người khởi hành)
- department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
- department of defense => Bộ Quốc phòng
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
- department of energy => Bộ Năng lượng
- department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng
- department of english => Khoa Tiếng Anh
- department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người
- department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi
Definitions and Meaning of department of computer science in English
department of computer science (n)
the academic department responsible for teaching and research in computer science
FAQs About the word department of computer science
Khoa Khoa học máy tính
the academic department responsible for teaching and research in computer science
No synonyms found.
No antonyms found.
department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động, department of commerce => Bộ Công Thương, department of chemistry => Khoa Hoá học, department of biology => Khoa sinh học, department of anthropology => Khoa Nhân loại học,