Vietnamese Meaning of department of english
Khoa Tiếng Anh
Other Vietnamese words related to Khoa Tiếng Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of english
- department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng
- department of energy => Bộ Năng lượng
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of defense => Bộ Quốc phòng
- department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
- department of computer science => Khoa Khoa học máy tính
- department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động
- department of commerce => Bộ Công Thương
- department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người
- department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi
- department of history => Khoa Lịch sử
- department of homeland security => Bộ An ninh nội địa
- department of housing and urban development => Bộ Xây dựng
- department of justice => Bộ Tư pháp
- department of justice canada => Bộ Tư pháp Canada
- department of labor => Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- department of linguistics => Khoa Ngôn Ngữ Học
- department of local government => Sở Nội vụ
Definitions and Meaning of department of english in English
department of english (n)
the academic department responsible for teaching English and American literature
FAQs About the word department of english
Khoa Tiếng Anh
the academic department responsible for teaching English and American literature
No synonyms found.
No antonyms found.
department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng, department of energy => Bộ Năng lượng, department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo, department of economics => Khoa Kinh tế, department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng,