Vietnamese Meaning of department of commerce and labor
Bộ Thương mại và Lao động
Other Vietnamese words related to Bộ Thương mại và Lao động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of commerce and labor
- department of commerce => Bộ Công Thương
- department of chemistry => Khoa Hoá học
- department of biology => Khoa sinh học
- department of anthropology => Khoa Nhân loại học
- department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
- department head => trưởng phòng ban
- department => bộ phận
- departing => khởi hành
- departer => (người khởi hành)
- departed => qua đời
- department of computer science => Khoa Khoa học máy tính
- department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
- department of defense => Bộ Quốc phòng
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
- department of energy => Bộ Năng lượng
- department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng
- department of english => Khoa Tiếng Anh
- department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người
Definitions and Meaning of department of commerce and labor in English
department of commerce and labor (n)
a former executive department of the United States government; created in 1903 and split into two departments in 1913
FAQs About the word department of commerce and labor
Bộ Thương mại và Lao động
a former executive department of the United States government; created in 1903 and split into two departments in 1913
No synonyms found.
No antonyms found.
department of commerce => Bộ Công Thương, department of chemistry => Khoa Hoá học, department of biology => Khoa sinh học, department of anthropology => Khoa Nhân loại học, department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn,