Vietnamese Meaning of department of anthropology
Khoa Nhân loại học
Other Vietnamese words related to Khoa Nhân loại học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of anthropology
- department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
- department head => trưởng phòng ban
- department => bộ phận
- departing => khởi hành
- departer => (người khởi hành)
- departed => qua đời
- departable => sắp khởi hành
- depart => khởi hành
- deparia acrostichoides => _deparia acrostichoides_
- deparia => khởi hành
- department of biology => Khoa sinh học
- department of chemistry => Khoa Hoá học
- department of commerce => Bộ Công Thương
- department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động
- department of computer science => Khoa Khoa học máy tính
- department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
- department of defense => Bộ Quốc phòng
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
Definitions and Meaning of department of anthropology in English
department of anthropology (n)
the academic department responsible for teaching and research in anthropology
FAQs About the word department of anthropology
Khoa Nhân loại học
the academic department responsible for teaching and research in anthropology
No synonyms found.
No antonyms found.
department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, department head => trưởng phòng ban, department => bộ phận, departing => khởi hành, departer => (người khởi hành),