Vietnamese Meaning of department of defense
Bộ Quốc phòng
Other Vietnamese words related to Bộ Quốc phòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of defense
- department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
- department of computer science => Khoa Khoa học máy tính
- department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động
- department of commerce => Bộ Công Thương
- department of chemistry => Khoa Hoá học
- department of biology => Khoa sinh học
- department of anthropology => Khoa Nhân loại học
- department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
- department head => trưởng phòng ban
- department => bộ phận
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
- department of energy => Bộ Năng lượng
- department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng
- department of english => Khoa Tiếng Anh
- department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người
- department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi
- department of history => Khoa Lịch sử
- department of homeland security => Bộ An ninh nội địa
Definitions and Meaning of department of defense in English
department of defense (n)
the federal department responsible for safeguarding national security of the United States; created in 1947
FAQs About the word department of defense
Bộ Quốc phòng
the federal department responsible for safeguarding national security of the United States; created in 1947
No synonyms found.
No antonyms found.
department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp, department of computer science => Khoa Khoa học máy tính, department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động, department of commerce => Bộ Công Thương, department of chemistry => Khoa Hoá học,