Vietnamese Meaning of department of corrections
Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
Other Vietnamese words related to Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of corrections
- department of computer science => Khoa Khoa học máy tính
- department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động
- department of commerce => Bộ Công Thương
- department of chemistry => Khoa Hoá học
- department of biology => Khoa sinh học
- department of anthropology => Khoa Nhân loại học
- department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
- department head => trưởng phòng ban
- department => bộ phận
- departing => khởi hành
- department of defense => Bộ Quốc phòng
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
- department of energy => Bộ Năng lượng
- department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng
- department of english => Khoa Tiếng Anh
- department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người
- department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi
- department of history => Khoa Lịch sử
Definitions and Meaning of department of corrections in English
department of corrections (n)
the department of local government that is responsible for managing the treatment of convicted offenders
FAQs About the word department of corrections
Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
the department of local government that is responsible for managing the treatment of convicted offenders
No synonyms found.
No antonyms found.
department of computer science => Khoa Khoa học máy tính, department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động, department of commerce => Bộ Công Thương, department of chemistry => Khoa Hoá học, department of biology => Khoa sinh học,