Vietnamese Meaning of department of energy
Bộ Năng lượng
Other Vietnamese words related to Bộ Năng lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of energy
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of defense => Bộ Quốc phòng
- department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
- department of computer science => Khoa Khoa học máy tính
- department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động
- department of commerce => Bộ Công Thương
- department of chemistry => Khoa Hoá học
- department of biology => Khoa sinh học
- department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng
- department of english => Khoa Tiếng Anh
- department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người
- department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi
- department of history => Khoa Lịch sử
- department of homeland security => Bộ An ninh nội địa
- department of housing and urban development => Bộ Xây dựng
- department of justice => Bộ Tư pháp
- department of justice canada => Bộ Tư pháp Canada
- department of labor => Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Definitions and Meaning of department of energy in English
department of energy (n)
the federal department responsible for maintaining a national energy policy of the United States; created in 1977
FAQs About the word department of energy
Bộ Năng lượng
the federal department responsible for maintaining a national energy policy of the United States; created in 1977
No synonyms found.
No antonyms found.
department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo, department of economics => Khoa Kinh tế, department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng, department of defense => Bộ Quốc phòng, department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp,