Vietnamese Meaning of department of homeland security
Bộ An ninh nội địa
Other Vietnamese words related to Bộ An ninh nội địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of homeland security
- department of history => Khoa Lịch sử
- department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi
- department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người
- department of english => Khoa Tiếng Anh
- department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng
- department of energy => Bộ Năng lượng
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of defense => Bộ Quốc phòng
- department of housing and urban development => Bộ Xây dựng
- department of justice => Bộ Tư pháp
- department of justice canada => Bộ Tư pháp Canada
- department of labor => Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- department of linguistics => Khoa Ngôn Ngữ Học
- department of local government => Sở Nội vụ
- department of mathematics => Khoa Toán
- department of music => Khoa âm nhạc
- department of philosophy => Khoa Triết học
- department of physics => Khoa Vật lí
Definitions and Meaning of department of homeland security in English
department of homeland security (n)
the federal department that administers all matters relating to homeland security
FAQs About the word department of homeland security
Bộ An ninh nội địa
the federal department that administers all matters relating to homeland security
No synonyms found.
No antonyms found.
department of history => Khoa Lịch sử, department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi, department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người, department of english => Khoa Tiếng Anh, department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng,