Vietnamese Meaning of department of music
Khoa âm nhạc
Other Vietnamese words related to Khoa âm nhạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of music
- department of mathematics => Khoa Toán
- department of local government => Sở Nội vụ
- department of linguistics => Khoa Ngôn Ngữ Học
- department of labor => Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- department of justice canada => Bộ Tư pháp Canada
- department of justice => Bộ Tư pháp
- department of housing and urban development => Bộ Xây dựng
- department of homeland security => Bộ An ninh nội địa
- department of history => Khoa Lịch sử
- department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi
- department of philosophy => Khoa Triết học
- department of physics => Khoa Vật lí
- department of psychology => Khoa Tâm lý học
- department of sociology => Khoa Xã hội học
- department of state => Bộ Ngoại giao
- department of the federal government => Bộ thuộc chính phủ liên bang
- department of the interior => Bộ Nội vụ
- department of the treasury => Bộ Tài chính
- department of transportation => Bộ Giao thông vận tải
- department of veterans affairs => Bộ Cựu chiến binh
Definitions and Meaning of department of music in English
department of music (n)
the academic department responsible for teaching music and music appreciation
FAQs About the word department of music
Khoa âm nhạc
the academic department responsible for teaching music and music appreciation
No synonyms found.
No antonyms found.
department of mathematics => Khoa Toán, department of local government => Sở Nội vụ, department of linguistics => Khoa Ngôn Ngữ Học, department of labor => Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, department of justice canada => Bộ Tư pháp Canada,