Vietnamese Meaning of department of transportation
Bộ Giao thông vận tải
Other Vietnamese words related to Bộ Giao thông vận tải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of transportation
- department of the treasury => Bộ Tài chính
- department of the interior => Bộ Nội vụ
- department of the federal government => Bộ thuộc chính phủ liên bang
- department of state => Bộ Ngoại giao
- department of sociology => Khoa Xã hội học
- department of psychology => Khoa Tâm lý học
- department of physics => Khoa Vật lí
- department of philosophy => Khoa Triết học
- department of music => Khoa âm nhạc
- department of mathematics => Khoa Toán
- department of veterans affairs => Bộ Cựu chiến binh
- department store => Cửa hàng bách hóa
- departmental => trong bộ
- departmentally => theo sở
- departure => khởi hành
- departure gate => Cổng lên máy bay
- departure lounge => Phòng chờ khởi hành
- departure tax => thuế xuất cảnh
- departure time => thời gian khởi hành
- depascent => ăn cỏ
Definitions and Meaning of department of transportation in English
department of transportation (n)
the United States federal department that institutes and coordinates national transportation programs; created in 1966
FAQs About the word department of transportation
Bộ Giao thông vận tải
the United States federal department that institutes and coordinates national transportation programs; created in 1966
No synonyms found.
No antonyms found.
department of the treasury => Bộ Tài chính, department of the interior => Bộ Nội vụ, department of the federal government => Bộ thuộc chính phủ liên bang, department of state => Bộ Ngoại giao, department of sociology => Khoa Xã hội học,