Vietnamese Meaning of departure lounge
Phòng chờ khởi hành
Other Vietnamese words related to Phòng chờ khởi hành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of departure lounge
- departure gate => Cổng lên máy bay
- departure => khởi hành
- departmentally => theo sở
- departmental => trong bộ
- department store => Cửa hàng bách hóa
- department of veterans affairs => Bộ Cựu chiến binh
- department of transportation => Bộ Giao thông vận tải
- department of the treasury => Bộ Tài chính
- department of the interior => Bộ Nội vụ
- department of the federal government => Bộ thuộc chính phủ liên bang
Definitions and Meaning of departure lounge in English
departure lounge (n)
lounge where passengers can await departure
FAQs About the word departure lounge
Phòng chờ khởi hành
lounge where passengers can await departure
No synonyms found.
No antonyms found.
departure gate => Cổng lên máy bay, departure => khởi hành, departmentally => theo sở, departmental => trong bộ, department store => Cửa hàng bách hóa,