FAQs About the word depasture

chăn thả

To pasture; to feed; to graze; also, to use for pasture.

No synonyms found.

No antonyms found.

depascent => ăn cỏ, departure time => thời gian khởi hành, departure tax => thuế xuất cảnh, departure lounge => Phòng chờ khởi hành, departure gate => Cổng lên máy bay,