FAQs About the word depatriate

Người hồi hương

To withdraw, or cause to withdraw, from one's country; to banish.

No synonyms found.

No antonyms found.

depasture => chăn thả, depascent => ăn cỏ, departure time => thời gian khởi hành, departure tax => thuế xuất cảnh, departure lounge => Phòng chờ khởi hành,