Vietnamese Meaning of department of local government
Sở Nội vụ
Other Vietnamese words related to Sở Nội vụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of local government
- department of linguistics => Khoa Ngôn Ngữ Học
- department of labor => Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- department of justice canada => Bộ Tư pháp Canada
- department of justice => Bộ Tư pháp
- department of housing and urban development => Bộ Xây dựng
- department of homeland security => Bộ An ninh nội địa
- department of history => Khoa Lịch sử
- department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi
- department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người
- department of english => Khoa Tiếng Anh
- department of mathematics => Khoa Toán
- department of music => Khoa âm nhạc
- department of philosophy => Khoa Triết học
- department of physics => Khoa Vật lí
- department of psychology => Khoa Tâm lý học
- department of sociology => Khoa Xã hội học
- department of state => Bộ Ngoại giao
- department of the federal government => Bộ thuộc chính phủ liên bang
- department of the interior => Bộ Nội vụ
- department of the treasury => Bộ Tài chính
Definitions and Meaning of department of local government in English
department of local government (n)
a permanent department created to perform the work of a local government
FAQs About the word department of local government
Sở Nội vụ
a permanent department created to perform the work of a local government
No synonyms found.
No antonyms found.
department of linguistics => Khoa Ngôn Ngữ Học, department of labor => Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, department of justice canada => Bộ Tư pháp Canada, department of justice => Bộ Tư pháp, department of housing and urban development => Bộ Xây dựng,