Vietnamese Meaning of department of housing and urban development
Bộ Xây dựng
Other Vietnamese words related to Bộ Xây dựng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of housing and urban development
- department of homeland security => Bộ An ninh nội địa
- department of history => Khoa Lịch sử
- department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi
- department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người
- department of english => Khoa Tiếng Anh
- department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng
- department of energy => Bộ Năng lượng
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of justice => Bộ Tư pháp
- department of justice canada => Bộ Tư pháp Canada
- department of labor => Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- department of linguistics => Khoa Ngôn Ngữ Học
- department of local government => Sở Nội vụ
- department of mathematics => Khoa Toán
- department of music => Khoa âm nhạc
- department of philosophy => Khoa Triết học
- department of physics => Khoa Vật lí
- department of psychology => Khoa Tâm lý học
Definitions and Meaning of department of housing and urban development in English
department of housing and urban development (n)
the United States federal department that administers federal programs dealing with better housing and urban renewal; created in 1965
FAQs About the word department of housing and urban development
Bộ Xây dựng
the United States federal department that administers federal programs dealing with better housing and urban renewal; created in 1965
No synonyms found.
No antonyms found.
department of homeland security => Bộ An ninh nội địa, department of history => Khoa Lịch sử, department of health education and welfare => Bộ Y tế và Phúc lợi, department of health and human services => Bộ Y tế và Dịch vụ Con người, department of english => Khoa Tiếng Anh,