Vietnamese Meaning of department of commerce
Bộ Công Thương
Other Vietnamese words related to Bộ Công Thương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of commerce
- department of chemistry => Khoa Hoá học
- department of biology => Khoa sinh học
- department of anthropology => Khoa Nhân loại học
- department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
- department head => trưởng phòng ban
- department => bộ phận
- departing => khởi hành
- departer => (người khởi hành)
- departed => qua đời
- departable => sắp khởi hành
- department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động
- department of computer science => Khoa Khoa học máy tính
- department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
- department of defense => Bộ Quốc phòng
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
- department of energy => Bộ Năng lượng
- department of energy intelligence => Cục Tình báo năng lượng
- department of english => Khoa Tiếng Anh
Definitions and Meaning of department of commerce in English
department of commerce (n)
the United States federal department that promotes and administers domestic and foreign trade (including management of the census and the patent office); created in 1913
FAQs About the word department of commerce
Bộ Công Thương
the United States federal department that promotes and administers domestic and foreign trade (including management of the census and the patent office); create
No synonyms found.
No antonyms found.
department of chemistry => Khoa Hoá học, department of biology => Khoa sinh học, department of anthropology => Khoa Nhân loại học, department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, department head => trưởng phòng ban,