FAQs About the word department of agriculture

Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

the federal department that administers programs that provide services to farmers (including research and soil conservation and efforts to stabilize the farming

No synonyms found.

No antonyms found.

department head => trưởng phòng ban, department => bộ phận, departing => khởi hành, departer => (người khởi hành), departed => qua đời,