Vietnamese Meaning of department of agriculture
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Other Vietnamese words related to Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of agriculture
- department of anthropology => Khoa Nhân loại học
- department of biology => Khoa sinh học
- department of chemistry => Khoa Hoá học
- department of commerce => Bộ Công Thương
- department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động
- department of computer science => Khoa Khoa học máy tính
- department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
- department of defense => Bộ Quốc phòng
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of economics => Khoa Kinh tế
Definitions and Meaning of department of agriculture in English
department of agriculture (n)
the federal department that administers programs that provide services to farmers (including research and soil conservation and efforts to stabilize the farming economy); created in 1862
FAQs About the word department of agriculture
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
the federal department that administers programs that provide services to farmers (including research and soil conservation and efforts to stabilize the farming
No synonyms found.
No antonyms found.
department head => trưởng phòng ban, department => bộ phận, departing => khởi hành, departer => (người khởi hành), departed => qua đời,