Vietnamese Meaning of department of biology
Khoa sinh học
Other Vietnamese words related to Khoa sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of department of biology
- department of anthropology => Khoa Nhân loại học
- department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
- department head => trưởng phòng ban
- department => bộ phận
- departing => khởi hành
- departer => (người khởi hành)
- departed => qua đời
- departable => sắp khởi hành
- depart => khởi hành
- deparia acrostichoides => _deparia acrostichoides_
- department of chemistry => Khoa Hoá học
- department of commerce => Bộ Công Thương
- department of commerce and labor => Bộ Thương mại và Lao động
- department of computer science => Khoa Khoa học máy tính
- department of corrections => Tổng cục Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
- department of defense => Bộ Quốc phòng
- department of defense laboratory system => Hệ thống phòng thí nghiệm của Bộ Quốc phòng
- department of economics => Khoa Kinh tế
- department of education => Bộ Giáo dục và Đào tạo
- department of energy => Bộ Năng lượng
Definitions and Meaning of department of biology in English
department of biology (n)
the academic department responsible for teaching and research in biology
FAQs About the word department of biology
Khoa sinh học
the academic department responsible for teaching and research in biology
No synonyms found.
No antonyms found.
department of anthropology => Khoa Nhân loại học, department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, department head => trưởng phòng ban, department => bộ phận, departing => khởi hành,