Vietnamese Meaning of departable
sắp khởi hành
Other Vietnamese words related to sắp khởi hành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of departable
- departed => qua đời
- departer => (người khởi hành)
- departing => khởi hành
- department => bộ phận
- department head => trưởng phòng ban
- department of agriculture => Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
- department of anthropology => Khoa Nhân loại học
- department of biology => Khoa sinh học
- department of chemistry => Khoa Hoá học
- department of commerce => Bộ Công Thương
Definitions and Meaning of departable in English
departable (a.)
Divisible.
FAQs About the word departable
sắp khởi hành
Divisible.
No synonyms found.
No antonyms found.
depart => khởi hành, deparia acrostichoides => _deparia acrostichoides_, deparia => khởi hành, depardieux => Depardieu, depardieu => Depardieu,