Vietnamese Meaning of commensal
hữu sinh
Other Vietnamese words related to hữu sinh
- phụ thuộc
- cộng sinh
- cộng sinh
- liên quan
- hợp tác
- tập thể
- cộng đồng
- hợp tác xã
- khớp
- tương hỗ
- có tính chất hiệp đồng
- hiệp đồng
- phổ biến
- dựa trên sự đồng thuận
- có tác dụng hiệp đồng
- song phương
- kết hợp
- chung
- bổ sung
- đồng bộ
- chung
- liên từ
- có sự đồng thuận
- tương quan
- đa
- Công cộng
- đối ứng
- chia sẻ
- bổ sung
- bổ sung
- thống nhất
- cộng tác
- hợp tác
- gộp lại
- Á xã hội
- tự chủ
- độc lập
- cá nhân
- không có sự qua lại
- không hòa đồng
- nhiều
- cô độc
- không bổ sung
- Bán tự chủ
- Chim non
- độc quyền
- cô đơn
- một người đàn ông
- cá nhân
- riêng tư
- độc lập
- tự chủ
- tự nuôi
- riêng biệt
- độc thân
- Duy nhất
- đơn phương
- không hoà đồng
- Bán độc lập
- phiến diện
- một chiều
- ẩn sĩ
- ẩn dật
- tự túc
- tự cung tự cấp
Nearest Words of commensal
Definitions and Meaning of commensal in English
commensal (n)
either of two different animal or plant species living in close association but not interdependent
commensal (a)
living in a state of commensalism
FAQs About the word commensal
hữu sinh
either of two different animal or plant species living in close association but not interdependent, living in a state of commensalism
phụ thuộc,cộng sinh,cộng sinh,liên quan,hợp tác,tập thể,cộng đồng,hợp tác xã,khớp,tương hỗ
tự chủ,độc lập,cá nhân,không có sự qua lại,không hòa đồng,nhiều,cô độc,không bổ sung,Bán tự chủ,Chim non
commendation => lời khen, commendable => đáng khen, commend => khen ngợi, commencement exercise => Bài tập khởi động, commencement day => lễ tốt nghiệp,