Vietnamese Meaning of bonehead

bonehead

Other Vietnamese words related to bonehead

Definitions and Meaning of bonehead in English

Wordnet

bonehead (n)

a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence

FAQs About the word bonehead

Definition not available

a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence

dễ dàng,chậm,dày,Chết não,vô não,ngu ngốc,điên,đậm đặc,mờ,buồn ngủ

dễ nhiễm,phù hợp,thông minh,sáng,xuất sắc,não,Thông minh,nhanh,khéo léo,trí thức

bone-forming cell => Tế bào tạo xương, bonefish => cá xương, bone-dry => Khô như khúc xương, bonedog => Bonedog, boned => có xương,