Vietnamese Meaning of uncongeniality

không tương thích

Other Vietnamese words related to không tương thích

Definitions and Meaning of uncongeniality in English

Wordnet

uncongeniality (n)

a disposition not to be congenial

FAQs About the word uncongeniality

không tương thích

a disposition not to be congenial

tệ,khắc nghiệt,khó chịu,Không dễ chịu,khủng khiếp,đắng,khó chịu,không vui,kinh tởm,khủng khiếp

dễ chịu,thân thiện,thú vị,tốt,biết ơn,thỏa mãn,tốt,ngon,dễ chịu,dễ chịu

uncongenial => không hợp, uncongeal => tan băng, unconfused => rõ ràng, unconfounded => Không bị nhầm lẫn, unconfound => tháo gỡ,