FAQs About the word uncongeal

tan băng

To thaw; to become liquid again.

No synonyms found.

No antonyms found.

unconfused => rõ ràng, unconfounded => Không bị nhầm lẫn, unconfound => tháo gỡ, unconformity => Không phù hợp, unconformist => người không tuân thủ,