FAQs About the word unconfessed

Chưa thú nhận

people who have not confessed, not admitted

No synonyms found.

No antonyms found.

unconditioned reflex => Phản xạ không điều kiện, unconditioned => vô điều kiện, unconditionally => vô điều kiện, unconditional => vô điều kiện, unconclusive => Không thuyết phục,