Vietnamese Meaning of unconformist
người không tuân thủ
Other Vietnamese words related to người không tuân thủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unconformist
- unconformable => không phù hợp
- unconfirmed => chưa xác nhận
- unconfined => không giới hạn
- unconfidence => Thiếu tự tin
- unconfessed => Chưa thú nhận
- unconditioned reflex => Phản xạ không điều kiện
- unconditioned => vô điều kiện
- unconditionally => vô điều kiện
- unconditional => vô điều kiện
- unconclusive => Không thuyết phục
Definitions and Meaning of unconformist in English
unconformist (a)
not conforming to some norm or socially approved pattern of behavior or thought
unconformist (n.)
A nonconformist.
FAQs About the word unconformist
người không tuân thủ
not conforming to some norm or socially approved pattern of behavior or thoughtA nonconformist.
No synonyms found.
No antonyms found.
unconformable => không phù hợp, unconfirmed => chưa xác nhận, unconfined => không giới hạn, unconfidence => Thiếu tự tin, unconfessed => Chưa thú nhận,